Màn hình LCD VESTEL PF55B-2
Thời lượng hoạt động:16/7 (Hoạt động liên tục đến 16h) |
Khe cắm OPS/SDM/NUC : tích hợp khe cắm OPS (cung cấp cho màn hình của bạn sức mạnh xử lý nâng cao và khả năng chọn Windows hoặc Android làm hệ điều hành phù hợp với ứng dụng cụ thể dạy học). |
Panel |
Màn hình : 55inch, có lớp cường lực bảo vệ |
Loại đèn nền : DLED siêu mỏng |
Độ sáng gốc (Nits) : 500 cd/m² |
Đọ phân giả gốc : 3840 x 2160 (16:9) - UHD |
Tỷ lệ tương phản gốc: 1200:1(typ.) |
Tỉ lệ tương phản động : 50000:1 |
Tuổi thọ màn hình ( tối thiểu ) : 50000 Hrs |
Thời gian phản hồi : 8 ms |
Khu vực hoạt động (H x V):1209.6(H) ×680.4(V) |
Góc nhìn : 178° Vert., 178° Hor. (89U/89D/89L/89R) @ CR>10 |
Tỉ lệ màu: 1.07 G (8 bit + FRC) |
Xử lý màn hình : 3H |
Tốc độ làm mới tươi màn hình : 60 Hz |
Đọ phủ mờ màn hình : 1% |
Hướng lắp đặt sử dụng:Ngang /Dọc |
Khu vực sử dụng : Trong nhà |
Monitor Connectivity |
Cổng vào RGB : VGA(DE-15F) |
Cổng vào Video : 2xHDMI2.0, 2xUSB2.0, USB2.0(Internal) |
Cổng vào âm thanh : Line In L/R |
Cổng ra âm thanh : Headphone, Optic SPDIF |
Cổng kiểm soát bên ngoài :RS232(DE-9F), Ethernet(RJ45), Service(RJ12) |
Cổng cảm biến bên ngoài : RJ12 |
Mechanical |
Kích thước sản phẩm (WxDxH): 1236 x 83 x 709 mm with OPS/SDM |
1236 x 63 x 709mm without OPS/SDM" |
Kích thước đóng kiện (WxDxH) : 1369 x 165 x 874mm |
Trọng lượng sản phẩm: 17 kg |
Trọng lương đóng kiện : 22 kg |
Vesa lắp đặt: 400 x 400mm - M6 |
Kích cỡ viền: 9/9/9/11 mm |
Điều kiện môi trường hoạt động |
Nhiệt độ hoạt động : 0-40°C |
Độ ẩm hoạt động : 10-90% |
Nguồn điện |
Nguồn điện hoạt động : 110 VAC - 240 VAC - 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ (cơ bản): 138 W |
Công suất thiêu thụ chế độ chờ : ≤0.5 W |
Accessory Standard :QSG, IB, Power cord, Remote control unit, RC battery, Mounting kit, IR extender cable |
- Thiết bị được sản xuất bởi doanh nghiệp đạt tiêu chuẩn: ISO 9001, ISO 14001, ISO 50001, ISO45001, ISO 27001, cho hoạt động sản xuất phần cứng, điện tử.: |
+ TS EN ISO 9001: 2015 _Chứng chỉ Hệ thống Quản lý Chất lượng. |
\'+TS EN ISO 14001: 2015 _Chứng chỉ Hệ thống Quản lý Môi trường |
\'+TS EN ISO 50001_ Chứng chỉ Hệ thống Quản lý Năng lượng |
\'+TS ISO 45001_ Giấy chứng nhận An toàn và Sức khỏe Lao động |
\'+TS ISO IEC 27001: 2017 _ Chứng chỉ Hệ thống Quản lý Bảo mật Thông tin" |
- Thiết bị đã được cấp chứng nhận đo kiểm năng lượng tối thiểu do Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 3 (Quatest 3) cấp. |